Trang chủBRO • CVE
add
Barksdale Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,91 N | 73,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 N | -97,30% |
Tổng tài sản | 26,08 Tr | 7,19% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | -37,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 1.185,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 31,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,37 N | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,78 N | -203,83% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 56,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web