Trang chủBROG • NASDAQ
add
Brooge Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,61 Tr USD
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,12 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -75,42% |
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 109,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 108,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 100,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,45 Tr | 74,22% |
Tổng tài sản | 485,64 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 424,43 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 109,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,23 Tr | -1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 68,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -9,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 122,99% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 1.588,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
21