Trang chủBROGW • NASDAQ
add
Brooge Energy
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,56 Tr USD
Số lượng trung bình
32,11 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | -19,49% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | 120,92% |
Thu nhập ròng | -42,85 Tr | -467,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,30 | -556,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | -63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 911,71% |
Tổng tài sản | 485,98 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 429,22 Tr | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,85 Tr | -467,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,51 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | -26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 Tr | 24,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 1.758,03% |
Dòng tiền tự do | -372,57 N | -105,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18