Trang chủBRON • CVE
add
Bronco Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,99 N | 262,51% |
Thu nhập ròng | -124,00 N | -215,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,68 N | 1.297,54% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | 11,46% |
Tổng nợ | 305,41 N | 116,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,00 N | -215,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,69 N | -1.102,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,50 N | -3.698,47% |
Dòng tiền tự do | -227,45 N | -3.113,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1