Trang chủBROOKS • NSE
add
Brooks Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,60 ₹ - 144,00 ₹
Phạm vi một năm
73,25 ₹ - 185,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T INR
Số lượng trung bình
42,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,92 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 65,16 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -142,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,06 | -183,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | -12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | 60,65% |
Tổng tài sản | 911,24 Tr | -14,03% |
Tổng nợ | 319,16 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -142,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
293