Trang chủBRQSF • OTCMKTS
add
Borqs Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 Tr USD
Số lượng trung bình
36,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -114,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | -62,68% |
Tổng tài sản | 21,43 Tr | -28,90% |
Tổng nợ | 35,86 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |