Trang chủBRRC • IDX
add
Raja Roti Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 326,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,29 T IDR
Số lượng trung bình
17,49 Tr
Tỷ số P/E
38,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,02 T | 55,40% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 28,95% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | 1.034,99% |
Tổng tài sản | 112,18 T | — |
Tổng nợ | 32,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,19 T | -22.263,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 T | -4.065,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,51 T | 15.995,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 2.192,49% |
Dòng tiền tự do | -51,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19