Trang chủBRRC • IDX
add
Raja Roti Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 326,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,12 T IDR
Số lượng trung bình
123,77 Tr
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 T | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 29,37% |
Thu nhập ròng | 329,05 Tr | -55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | — |
Tổng tài sản | 47,57 T | — |
Tổng nợ | 27,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,05 Tr | -55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 T | 550,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,90 Tr | 3,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,40 Tr | -539,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 575,53% |
Dòng tiền tự do | 484,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19