Trang chủBRSAN • IST
add
Borusan Birlesik Boru Fbrklr Sn V Tc AS
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
363,00 ₺ - 385,75 ₺
Phạm vi một năm
327,50 ₺ - 635,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
51,46 T TRY
Số lượng trung bình
929,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | -26,52% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 109,18% |
Thu nhập ròng | -538,48 Tr | -153,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | -172,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,83 Tr | -53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -38,14% |
Tổng tài sản | 55,44 T | -0,85% |
Tổng nợ | 25,34 T | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,48 Tr | -153,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 T | 29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,70 Tr | 128,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | -76,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,72 Tr | 42,55% |
Dòng tiền tự do | 3,05 T | 256,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.421