Trang chủBRSAN • IST
add
Borusan Birlesik Boru Fbrklr Sn V Tc AS
Giá đóng cửa hôm trước
316,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
311,00 ₺ - 319,75 ₺
Phạm vi một năm
311,00 ₺ - 601,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
44,83 T TRY
Số lượng trung bình
654,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | -29,38% |
Chi phí hoạt động | 485,04 Tr | 47,91% |
Thu nhập ròng | -284,46 Tr | -177,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -209,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,48 Tr | -63,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -2,16% |
Tổng tài sản | 65,35 T | 8,37% |
Tổng nợ | 33,46 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,46 Tr | -177,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 41,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,43 Tr | -138,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,38 Tr | 95,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 339,21% |
Dòng tiền tự do | 443,48 Tr | 245,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.374