Trang chủBRSGF • OTCMKTS
add
Queen's Road Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -58,48 Tr | -274,92% |
Chi phí hoạt động | 873,86 N | -40,73% |
Thu nhập ròng | -60,01 Tr | -287,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,62 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,31 Tr | -285,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -92,58% |
Tổng tài sản | 282,86 Tr | 19,23% |
Tổng nợ | 32,86 Tr | 2.441,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,01 Tr | -287,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 Tr | 89,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,26 Tr | -4.241,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | 3.224,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -386,03% |
Dòng tiền tự do | -35,95 Tr | -271,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web