Trang chủBRSGF • OTCMKTS
add
Queen's Road Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,63 Tr | 414,32% |
Chi phí hoạt động | 837,09 N | 65,11% |
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 386,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,32 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,84 Tr | 393,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 333,89 Tr | 63,15% |
Tổng nợ | 23,72 Tr | 5.129,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 386,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,00 N | -73,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 221,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,83 N | -32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -3,86% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | 351,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web