Trang chủBRSGF • OTCMKTS
add
Queen's Road Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -68,30 Tr | -470,78% |
Chi phí hoạt động | 835,34 N | -18,47% |
Thu nhập ròng | -69,69 Tr | -514,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,04 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,09 Tr | -496,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 286,74 Tr | -5,61% |
Tổng nợ | 35,85 Tr | 53,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,69 Tr | -514,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 Tr | 69,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,71 Tr | 64,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | -76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,37 N | 74,71% |
Dòng tiền tự do | -41,49 Tr | -483,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web