Trang chủBRSHF • OTCMKTS
add
Bruush Oral Care Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 N USD
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 192,12% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | 78,15% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,97 | -55,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,33 Tr | -88,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,12 N | 372,85% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -42,50% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -48,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,57 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -576,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 243,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,59 Tr | -1.306,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 N | 92,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,65 Tr | 66.471,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,39 N | -88,60% |
Dòng tiền tự do | -9,20 Tr | -1.701,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11