Trang chủBRSHF • OTCMKTS
add
Bruush Oral Care Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 N USD
Số lượng trung bình
64,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,53 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -475,09 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -145,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,02 N | — |
Tổng tài sản | 890,76 N | — |
Tổng nợ | 6,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 218,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,09 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,70 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11