Trang chủBRST3 • BVMF
add
Brisanet Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,64 R$ - 2,75 R$
Phạm vi một năm
2,38 R$ - 3,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T BRL
Số lượng trung bình
204,50 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,58 Tr | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 103,87 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 20,38 Tr | -2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,97 Tr | 32,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,16 Tr | 4,60% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 25,65% |
Tổng nợ | 2,55 T | 45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,38 Tr | -2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,11 Tr | 91,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,91 Tr | 18,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,26 Tr | -165,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,06 Tr | 68,83% |
Dòng tiền tự do | -117,28 Tr | -10.325,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9.000