Trang chủBRST3 • BVMF
add
Brisanet Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,86 R$ - 2,93 R$
Phạm vi một năm
2,38 R$ - 3,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T BRL
Số lượng trung bình
218,79 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,24 Tr | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 111,50 Tr | 58,57% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -93,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -94,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,68 Tr | 32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,05 Tr | 22,61% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 26,00% |
Tổng nợ | 2,51 T | 51,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -93,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,56 Tr | -86,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,27 Tr | 153,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,63 Tr | -38,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,19 Tr | 321,49% |
Dòng tiền tự do | -299,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9.000