Trang chủBRT • NYSE
add
BRT Apartments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,79 $ - 16,20 $
Phạm vi một năm
14,61 $ - 20,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,26 Tr USD
Số lượng trung bình
29,48 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 Tr | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 25,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | 28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 Tr | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,37 Tr | 14,65% |
Tổng tài sản | 703,91 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 505,52 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 25,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,00 N | -62,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -1.372,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 Tr | 7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 Tr | -16,21% |
Dòng tiền tự do | -13,19 Tr | -417,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8