Trang chủBRT • NYSE
add
BRT Apartments Corp
15,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,59 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,67 $
Mức chênh lệch một ngày
15,33 $ - 15,67 $
Phạm vi một năm
14,61 $ - 20,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,11 Tr USD
Số lượng trung bình
36,36 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,63 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | -16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,86 Tr | 18,48% |
Tổng tài sản | 713,46 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 508,55 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | 92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,62 Tr | -1.167,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 Tr | 38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,17 Tr | -164,30% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8