Trang chủBRT • NYSE
add
BRT Apartments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,94 $
Mức chênh lệch một ngày
19,55 $ - 20,07 $
Phạm vi một năm
15,21 $ - 20,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,04 Tr USD
Số lượng trung bình
62,65 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,76 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | -44,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,80 Tr | 62,89% |
Tổng tài sản | 717,74 Tr | -0,47% |
Tổng nợ | 507,97 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | -3,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | -248,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,30 Tr | 316,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,65 Tr | 4.305,67% |
Dòng tiền tự do | 9,10 Tr | -5,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10