Trang chủBRUZF • OTCMKTS
add
Canada Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0035 $ - 0,0035 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,67 N | 33,95% |
Thu nhập ròng | -268,03 N | -30,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 N | -95,40% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | 8,64% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 60,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,03 N | -30,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,23 N | -102,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 N | 98,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,44 N | 79,41% |
Dòng tiền tự do | 49,05 N | 138,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web