Trang chủBRVO • OTCMKTS
add
Bravo Multinational Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr USD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,02 N | -59,07% |
Thu nhập ròng | -71,02 N | 48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 N | 770,33% |
Tổng tài sản | 4,20 N | 770,33% |
Tổng nợ | 877,32 N | 60,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -873,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7.922,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,02 N | 48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,09 N | 70,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 N | -65,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 N | 659,74% |
Dòng tiền tự do | 1,54 N | 102,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3