Trang chủBRWXF • OTCMKTS
add
Brunswick Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -37,08% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,03 N | 29,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -53,87% |
Tổng tài sản | 22,08 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,72 N | 76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 54,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | -13,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 Tr | 41,70% |
Dòng tiền tự do | -738,28 N | 83,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web