Trang chủBRWXF • OTCMKTS
add
Brunswick Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 117,59% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -201,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,06 N | 23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -78,76% |
Tổng tài sản | 20,07 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -201,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,22 N | 56,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | -94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -42,79% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 68,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web