Trang chủBRWXF • OTCMKTS
add
Brunswick Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 64,03% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -133,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -53,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -66,28% |
Tổng tài sản | 22,54 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 885,81 N | -47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -133,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -998,15 N | -124,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 41,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,65 N | 181,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | 31,07% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -270,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web