Trang chủBRX • ASX
add
Belararox Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
859,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 28,35% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -21,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -28,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 647,04% |
Tổng tài sản | 31,74 Tr | 115,13% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -21,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,00 N | -6,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -225,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 Tr | 602,46% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -112,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web