Trang chủBRX • ASX
add
Belararox Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
368,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 745,60 N | 80,28% |
Thu nhập ròng | -814,73 N | -98,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,71 N | -79,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -48,28% |
Tổng tài sản | 17,29 Tr | 15,34% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,73 N | -98,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,18 N | -26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,10 N | -59,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 59,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,15 N | 385,24% |
Dòng tiền tự do | -960,13 N | -16,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web