Trang chủBRY • TSE
add
Bri-Chem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 Tr | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -12,73% |
Thu nhập ròng | -411,78 N | 72,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 70,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,12 N | 293,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 54,25 Tr | -18,09% |
Tổng nợ | 35,21 Tr | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,78 N | 72,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | 101,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,96 N | 62,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -112,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 126,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
60