Trang chủBRY • TSE
add
Bri-Chem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,98 Tr | -18,09% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -268,83 N | 28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,14 N | -71,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 57,10 Tr | -19,04% |
Tổng nợ | 35,85 Tr | -24,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,83 N | 28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,27 N | 78,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | 1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 39,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
60