Trang chủBRY • TSE
add
Bri-Chem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,11 Tr | -24,27% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | -487,80 N | -188,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -216,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,53 N | -43,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 59,19 Tr | -18,47% |
Tổng nợ | 37,60 Tr | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,80 N | -188,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 918,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,14 N | -75,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | -766,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 5,71 Tr | 627,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
61