Trang chủBRYAT • IST
add
Borusan Yatirim ve Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.990,00 ₺ - 2.009,00 ₺
Phạm vi một năm
1.690,00 ₺ - 2.875,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
56,42 T TRY
Số lượng trung bình
95,94 N
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,68 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 57,46 Tr | 55,80% |
Thu nhập ròng | 355,02 Tr | 34,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 395,87 | 19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -2,19% |
Tổng tài sản | 29,15 T | 1,26% |
Tổng nợ | 2,03 T | 76,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,02 Tr | 34,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | -30,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,14 Tr | 1.021,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 58,39% |
Dòng tiền tự do | 47,27 Tr | 21,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8