Trang chủBRYGF • OTCMKTS
add
Baroyeca Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0042 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,76 N | -45,52% |
Thu nhập ròng | -55,74 N | 61,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,46 N | 74,69% |
Tổng tài sản | 423,99 N | 40,69% |
Tổng nợ | 385,10 N | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -287,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,74 N | 61,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,17 N | -259,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,94 N | -263,81% |
Dòng tiền tự do | -146,40 N | -1.294,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web