Trang chủBRYGF • OTCMKTS
add
Baroyeca Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0042 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,29 N | -21,47% |
Thu nhập ròng | -54,50 N | 40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,63 N | 103,53% |
Tổng tài sản | 576,25 N | 68,37% |
Tổng nợ | 481,62 N | 31,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 449,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,50 N | 40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,68 N | -41,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,57 N | 520,52% |
Dòng tiền tự do | -72,35 N | -197,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web