Trang chủBSA • ASX
add
BSA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
114,62 N
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -20,01% |
Tổng tài sản | 59,28 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 57,68 Tr | -20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
234