Trang chủBSBK • IDX
add
PT Wulandari Bangun Laksana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,06 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 31,52 T | 155,63% |
Thu nhập ròng | 287,48 T | 1.296,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 293,15 | 1.499,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 T | -11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 T | -1,41% |
Tổng tài sản | 2,87 NT | 14,91% |
Tổng nợ | 775,59 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,48 T | 1.296,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,66 T | 176,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 T | -116,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 T | -1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | -60,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
230