Trang chủBSBK • IDX
add
PT Wulandari Bangun Laksana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
46,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,52 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 26,17 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | 17,11 T | 352,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,73 | 323,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,03 T | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | -20,02% |
Tổng tài sản | 2,50 NT | -0,90% |
Tổng nợ | 798,09 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,11 T | 352,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 T | -59,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 T | 48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 T | -15,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 T | -1.035,81% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 586,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
256