Trang chủBSBK • NASDAQ
add
Bogota Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,04 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,98 Tr USD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | -930,00 N | 21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,66 | 18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -93,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,99 Tr | 110,55% |
Tổng tài sản | 971,49 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 834,20 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,00 N | 21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -364,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,42 Tr | 566,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,15 Tr | -265,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,23 Tr | 65.365,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64