Trang chủBSBK • NASDAQ
add
Bogota Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 $
Mức chênh lệch một ngày
8,04 $ - 8,22 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,50 Tr USD
Số lượng trung bình
11,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | -35,94% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | -432,48 N | -150,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,36 | -178,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,15 Tr | -35,38% |
Tổng tài sản | 974,75 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 838,41 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,48 N | -150,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 338,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 Tr | -151,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,22 Tr | 167,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | -38,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69