Trang chủBSD • EPA
add
Bourse Direct SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 €
Mức chênh lệch một ngày
4,22 € - 4,29 €
Phạm vi một năm
4,05 € - 5,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,93 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 Tr | -20,97% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -10,50% |
Tổng nợ | 1,09 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 Tr | 0,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 N | 95,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,50 N | 48,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 31,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146