Trang chủBSDE • IDX
add
Bumi Serpong Damai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.020,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.025,00 Rp
Phạm vi một năm
870,00 Rp - 1.340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
21,35 NT IDR
Số lượng trung bình
16,10 Tr
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 NT | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 965,36 T | 38,57% |
Thu nhập ròng | 368,87 T | -35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | -44,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,64 | -35,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,79 T | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 NT | -35,61% |
Tổng tài sản | 68,47 NT | -3,72% |
Tổng nợ | 24,63 NT | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,87 T | -35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,45 T | -14,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 NT | -224,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,50 T | -141,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 NT | -142,53% |
Dòng tiền tự do | 117,42 T | -84,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.938