Trang chủBSE • NSE
add
BSE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.633,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.343,65 ₹ - 4.615,00 ₹
Phạm vi một năm
1.941,05 ₹ - 6.133,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
591,05 T INR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
63,88
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 95,20% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 39,27% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 103,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 137,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,27 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 103,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1875
Trang web
Nhân viên
518