Trang chủBSFA • LON
add
BSF Enterprise PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,25 GBX - 4,00 GBX
Phạm vi một năm
1,25 GBX - 6,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
272,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 N | -72,76% |
Chi phí hoạt động | 406,31 N | -4,36% |
Thu nhập ròng | -403,76 N | 4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,90 N | -250,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,56 N | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,66 N | -72,50% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | -33,55% |
Tổng nợ | 305,08 N | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,76 N | 4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,02 N | 21,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 N | -130,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,97 N | -101,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,05 N | -137,35% |
Dòng tiền tự do | -248,40 N | 0,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15