Trang chủBSFA • LON
add
BSF Enterprise PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,25 GBX - 2,25 GBX
Phạm vi một năm
1,25 GBX - 5,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
141,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,28 N | -62,13% |
Chi phí hoạt động | 380,32 N | -12,38% |
Thu nhập ròng | -395,31 N | 8,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 N | -141,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,46 N | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,96 N | -75,33% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -25,74% |
Tổng nợ | 301,34 N | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,31 N | 8,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,11 N | 18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,00 | 74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,76 N | 1.213,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,35 N | 68,40% |
Dòng tiền tự do | -217,53 N | 11,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15