Trang chủBSFO • OTCMKTS
add
Bank of San Francisco
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 $
Phạm vi một năm
23,65 $ - 30,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 21,65% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,84 | -9,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,68 Tr | -10,28% |
Tổng tài sản | 637,10 Tr | 4,07% |
Tổng nợ | 563,31 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web