Trang chủBSGM • NASDAQ
add
BioSig Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr USD
Số lượng trung bình
35,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | -51,37% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 64,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 74,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 68,05% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | -23,28% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -563,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 900,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 64,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | -34,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 1.155,00% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 8,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4