Trang chủBSGM • NASDAQ
add
BioSig Technologies Inc
10,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,41 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:35:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 $
Mức chênh lệch một ngày
9,65 $ - 10,73 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 10,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 59,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | 795,91% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | 178,04% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | -71,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 87,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -283,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.008,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 205,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 1.486,28% |
Dòng tiền tự do | -329,00 N | -364,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5