Trang chủBSGM • NASDAQ
add
BioSig Technologies Inc
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(3,87%)+0,040
1,07 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 Tr USD
Số lượng trung bình
260,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -80,64% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 81,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 N | 83,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 94,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 81,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 N | -25,26% |
Tổng tài sản | 842,00 N | -53,17% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -51,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 405,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 81,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,00 N | 83,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,00 N | -137,69% |
Dòng tiền tự do | -86,25 N | 93,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5