Trang chủBSHI • OTCMKTS
add
Boss Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,69 Tr USD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | -474,00 N | -226,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | -255,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,50 N | -131,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 51,04 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,00 N | -226,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,00 N | -64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 17.047,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 96,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | 95,59% |
Dòng tiền tự do | -935,62 N | -142,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
258