Trang chủBSHI • OTCMKTS
add
Boss Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | -19,37% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | -646,00 N | -127,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | -181,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,00 N | -1.563,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 Tr | 16,53% |
Tổng tài sản | 52,74 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 6,50 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,00 N | -127,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -7.747,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | -366,16% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -120,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
258