Trang chủBSHPF • OTCMKTS
add
Challenger Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,50 N | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,33 | 4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,00 N | 10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | 11,61% |
Tổng tài sản | 116,94 Tr | -12,84% |
Tổng nợ | 20,80 Tr | -19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,50 N | 53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,50 N | -129,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 897,00 N | 5.887,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,50 N | 202,97% |
Dòng tiền tự do | -544,94 N | 24,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
75