Trang chủBSHSL • NSE
add
Bombay Super Hybrid Seeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,40 ₹ - 145,95 ₹
Phạm vi một năm
115,82 ₹ - 224,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T INR
Số lượng trung bình
73,18 N
Tỷ số P/E
56,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,12 Tr | 51,95% |
Chi phí hoạt động | -3,38 Tr | -102,46% |
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | 34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,14 Tr | 64,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | 242,62% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 36,74% |
Tổng nợ | 1,17 T | 39,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | 34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55