Trang chủBSI • FRA
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
93,64 €
Mức chênh lệch một ngày
94,62 € - 94,62 €
Phạm vi một năm
82,34 € - 169,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T EUR
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
42,58
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BESI
3,72%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,14 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | -7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,87 Tr | -2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,74 Tr | 53,39% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 32,06% |
Tổng nợ | 725,62 Tr | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | -7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,44 Tr | -26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,53 Tr | 13.368,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 Tr | -46,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,42 Tr | 45,53% |
Dòng tiền tự do | 27,07 Tr | -46,09% |