Trang chủBSIM • IDX
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
865,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 NT IDR
Số lượng trung bình
52,36 N
Tỷ số P/E
64,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,35 T | -23,46% |
Chi phí hoạt động | 776,13 T | 17,22% |
Thu nhập ròng | 93,65 T | 13,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | 47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 NT | 8,16% |
Tổng tài sản | 49,52 NT | -5,51% |
Tổng nợ | 40,60 NT | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,65 T | 13,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 NT | 207,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,92 T | -338,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 NT | -167,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 NT | 303,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
5.590