Trang chủBSIM • IDX
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
800,00 Rp - 830,00 Rp
Phạm vi một năm
750,00 Rp - 1.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 NT IDR
Số lượng trung bình
12,33 N
Tỷ số P/E
117,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,28 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 662,11 T | 13,23% |
Thu nhập ròng | 82,79 T | 20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 NT | 3,24% |
Tổng tài sản | 52,40 NT | 9,30% |
Tổng nợ | 44,08 NT | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,79 T | 20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 NT | -711,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,97 T | 62,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 NT | 702,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,91 T | -216,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
4.827