Trang chủBSKCF • OTCMKTS
add
Blusky Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 947,39 N | 260,58% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -180,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -270,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,73 N | 252,40% |
Tổng tài sản | 4,99 Tr | 88,04% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -180,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,19 N | -1.731,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,66 N | 96,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,14 N | 116,24% |
Dòng tiền tự do | 209,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8