Trang chủBSKP • SWX
add
Basler Kantonalbank
Giá đóng cửa hôm trước
73,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
72,00 CHF - 73,80 CHF
Phạm vi một năm
63,00 CHF - 80,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
434,24 Tr CHF
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,72 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 113,20 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 53,04 Tr | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,25 | 12,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 55,89 T | 6,10% |
Tổng nợ | 51,35 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,04 Tr | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Basler Kantonalbank is a Swiss cantonal bank, one of the 24 cantonal banks serving Switzerland's 26 cantons, founded in 1899. In 2019, Basler Kantonalbank had 15 branches with 842 total employees; the total assets of the bank were CHF 27.305 billion. Basler Kantonalbank has a full state guarantee of its liabilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.271