Trang chủBSKY • CNSX
add
Blusky Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
347,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 864,94 N | 2.706,98% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -16.432,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -6.374,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,59 N | — |
Tổng tài sản | 4,87 Tr | — |
Tổng nợ | 3,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -16.432,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,03 N | -3.541,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,59 N | -3.846,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 5.962,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 622,84 N | 295.084,83% |
Dòng tiền tự do | -222,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8