Trang chủBSL • FRA
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 €
Mức chênh lệch một ngày
9,20 € - 9,20 €
Phạm vi một năm
5,16 € - 12,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
306,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
256,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,97 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 24,89 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | -7,08 Tr | -290,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,08 | -285,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -730,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 Tr | -33,84% |
Tổng tài sản | 233,59 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 109,18 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,08 Tr | -290,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -56,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 7,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | 24,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -75,03% |
Dòng tiền tự do | 5,37 Tr | 67,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881