Trang chủBSL • FRA
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 €
Mức chênh lệch một ngày
8,19 € - 8,19 €
Phạm vi một năm
7,46 € - 12,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
241,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
142,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,53 Tr | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 22,34 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 532,00 N | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | -30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,78 Tr | -32,76% |
Tổng tài sản | 244,96 Tr | -14,90% |
Tổng nợ | 109,48 Tr | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,00 N | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 Tr | 125,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | 10,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -118,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -111,96% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | -49,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
882