Trang chủBSL • FRA
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,19 € - 5,19 €
Phạm vi một năm
5,16 € - 12,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,71 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 22,76 Tr | -29,40% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 79,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | 80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,00 N | 104,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 Tr | -29,03% |
Tổng tài sản | 239,86 Tr | -10,89% |
Tổng nợ | 107,86 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 79,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 825,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | -117,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -2.195,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,00 N | 109,45% |
Dòng tiền tự do | 8,21 Tr | 65,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
869