Trang chủBSLAF • OTCMKTS
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 $
Phạm vi một năm
9,62 $ - 9,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,46 Tr | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 22,27 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 222,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 189,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 1.319,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 Tr | -37,40% |
Tổng tài sản | 233,05 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 104,29 Tr | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 222,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,00 N | 133,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -14,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | 1,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | 19,74% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
849