Trang chủBSLKW • NASDAQ
add
Bolt Projects Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 Tr USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | 1.135,96% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -50,79% |
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | 46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -544,36 | 95,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | 52,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -95,60% |
Tổng tài sản | 24,27 Tr | -68,81% |
Tổng nợ | 42,72 Tr | -24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | 46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | 77,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | -81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,00 N | -91,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12