Trang chủBSM • NYSE
add
Black Stone Minerals LP
15,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,35 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:59:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 $
Mức chênh lệch một ngày
15,21 $ - 15,38 $
Phạm vi một năm
13,94 $ - 17,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T USD
Số lượng trung bình
411,05 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,04 Tr | -24,90% |
Chi phí hoạt động | -6,87 Tr | -112,84% |
Thu nhập ròng | 92,73 Tr | 49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,78 | 98,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -40,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,70 Tr | 40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 Tr | -62,59% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,72% |
Tổng nợ | 44,52 Tr | -26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,73 Tr | 49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,24 Tr | -20,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | -442,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,40 Tr | 17,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,71 Tr | -160,94% |
Dòng tiền tự do | 48,47 Tr | -42,27% |
Giới thiệu
Black Stone Minerals, L.P., or Black Stone Minerals, is a Houston, Texas-based oil and natural gas corporation. Wikipedia
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108