Trang chủBSNLF • OTCMKTS
add
Blue Star Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 N | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 63,54% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -105,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,96 N | -79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,68 N | 27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -60,82% |
Tổng tài sản | 22,74 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 12,32 Tr | 2.011,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -105,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,57 N | 20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 538,27 N | 150,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 863,33 N | -75,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,14 N | -51,83% |
Dòng tiền tự do | -912,36 N | 40,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
14