Trang chủBSOKE • IST
add
Batisoke Soke Cimento Sanayii TAS
Giá đóng cửa hôm trước
20,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,52 ₺ - 21,06 ₺
Phạm vi một năm
9,99 ₺ - 92,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
32,99 T TRY
Số lượng trung bình
20,77 Tr
Tỷ số P/E
131,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 347,42 Tr | 82,39% |
Thu nhập ròng | -75,56 Tr | -104,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | -107,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,50 Tr | -125,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 Tr | 54,31% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 44,70% |
Tổng nợ | 5,16 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,56 Tr | -104,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,44 Tr | 1.645,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 93,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,05 Tr | -571,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 Tr | 91,09% |
Dòng tiền tự do | -639,99 Tr | -28,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
356