Trang chủBSPDY • OTCMKTS
add
PT Bumi Serpong Damai Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Phạm vi một năm
22,00 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 NT IDR
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 NT | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 1,16 NT | 24,09% |
Thu nhập ròng | 1,66 NT | 839,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,43 | 965,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 79,23 | 839,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 NT | 37,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 NT | -0,71% |
Tổng tài sản | 76,02 NT | 13,76% |
Tổng nợ | 28,70 NT | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 NT | 839,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,01 T | -224,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 NT | -38,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 NT | 167,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 887,89 T | 120,88% |
Dòng tiền tự do | -1,44 NT | 23,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.244