Trang chủBSR • CVE
add
Bluestone Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -31,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,45 N | -8,23% |
Tổng tài sản | 54,07 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 30,45 Tr | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,99 N | -85,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,11 N | 67,52% |
Dòng tiền tự do | -287,57 N | 84,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31