Trang chủBSR • FRA
add
GoldMining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 0,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 180,51% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | -189,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | -48,92% |
Tổng tài sản | 123,78 Tr | -11,22% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -11,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 91,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | 24,75% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -269,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33