Trang chủBSRR • NASDAQ
add
Sierra Bancorp
29,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,78 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 $
Mức chênh lệch một ngày
29,24 $ - 29,92 $
Phạm vi một năm
21,15 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,52 Tr USD
Số lượng trung bình
29,00 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,68 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,24 | 4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 1,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,71 Tr | 33,94% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 1,49% |
Tổng nợ | 3,25 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,62 Tr | 481,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,64 Tr | -69,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,21 Tr | 73,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,05 Tr | 45,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
489