Trang chủBSRR • NASDAQ
add
Sierra Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 $
Phạm vi một năm
19,77 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,03 Tr USD
Số lượng trung bình
39,72 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,46 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 22,86 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,23 | 50,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 67,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,66 Tr | 28,07% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -3,10% |
Tổng nợ | 3,26 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 Tr | 185,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,57 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,85 Tr | -72,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,13 Tr | -223,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
467