Trang chủBSRR • NASDAQ
add
Sierra Bancorp
32,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,39 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,72 $
Mức chênh lệch một ngày
31,66 $ - 32,48 $
Phạm vi một năm
17,69 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,02 Tr USD
Số lượng trung bình
40,34 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,22 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,49 | 3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,80 Tr | 49,98% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -1,14% |
Tổng nợ | 3,34 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,40 Tr | 39,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,43 Tr | -1.100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 Tr | 82,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,19 Tr | -242,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
489