Trang chủBSRTF • OTCMKTS
add
Bsr Real Estate Investment Trust
12,34 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+0,13
12,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 $
Mức chênh lệch một ngày
12,22 $ - 12,35 $
Phạm vi một năm
10,62 $ - 14,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
668,66 Tr USD
Số lượng trung bình
23,91 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,16 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -14,07% |
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 157,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,36 | 157,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,69 Tr | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 Tr | -54,67% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,37% |
Tổng nợ | 1,12 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 157,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,54 Tr | -16,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 Tr | 40,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 18,85% |
Dòng tiền tự do | 10,73 Tr | 8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250