Trang chủBSSR • IDX
add
Baramulti Suksessarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 Rp - 4.230,00 Rp
Phạm vi một năm
3.740,00 Rp - 5.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 NT IDR
Số lượng trung bình
540,54 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
16,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,45 Tr | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 39,71 Tr | 216,21% |
Thu nhập ròng | 20,31 Tr | -44,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,91 Tr | -40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,89 Tr | -21,29% |
Tổng tài sản | 383,12 Tr | -6,20% |
Tổng nợ | 119,05 Tr | -28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,10 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,31 Tr | -44,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,03 Tr | 162,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,96 Tr | -124,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,65 Tr | -4.326,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,55 Tr | 26,02% |
Dòng tiền tự do | 21,04 Tr | 191,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
698