Trang chủBST • BME
add
Biotechnology Assets SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
66,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | -689,76 N | -208,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,87 | -144,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,58 N | 34,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,87 N | -47,92% |
Tổng tài sản | 16,61 Tr | -10,11% |
Tổng nợ | 10,08 Tr | -30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,76 N | -208,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,67 N | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,36 N | 112,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,69 N | -52,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,34 N | 103,92% |
Dòng tiền tự do | 359,62 N | 173,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
37