Trang chủBST • BME
add
Biotechnology Assets SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,35 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
277,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,36 N | -32,61% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 252,69% |
Thu nhập ròng | -836,39 N | -156,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,15 | -184,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,31 N | -124,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,45 N | 86,69% |
Tổng tài sản | 15,05 Tr | -13,04% |
Tổng nợ | 7,82 Tr | -18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -836,39 N | -156,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 N | 101,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,65 N | 13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,32 N | -33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,70 N | 164,51% |
Dòng tiền tự do | -186,25 N | -112,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
38