Trang chủBST • CVE
add
Bessor Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,01 N CAD
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,45 N | -13,86% |
Thu nhập ròng | -18,35 N | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,53 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 N | -88,78% |
Tổng tài sản | 29,41 N | -96,72% |
Tổng nợ | 35,82 N | 19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.575,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,35 N | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,87 N | 67,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,87 N | 68,72% |
Dòng tiền tự do | -20,42 N | 74,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web